Characters remaining: 500/500
Translation

tỉ tê

Academic
Friendly

Từ "tỉ tê" trong tiếng Việt có nghĩanói chuyện một cách nhẹ nhàng, thân mật thường về những điều riêng tư, gần gũi. Khi sử dụng từ này, người ta thường nghĩ đến những cuộc trò chuyện giữa bạn , gia đình hoặc những người thân thiết, nơi mọi người có thể chia sẻ những tâm tư, tình cảm hoặc những câu chuyện nhỏ.

Định nghĩa:
  • Tỉ tê: hành động thủ thỉ, nói chuyện nhỏ thân mật với nhau.
dụ sử dụng:
  1. Câu nói đơn giản:

    • "Hai chị em ngồi tỉ tê với nhau suốt cả buổi chiều." (Hai chị em nói chuyện thân mật với nhau trong suốt buổi chiều.)
  2. Câu nói nâng cao:

    • "Họ tỉ tê đến gần sáng, chia sẻ những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu." (Họ đã nói chuyện với nhau đến gần sáng, chia sẻ những kỷ niệm đẹp từ thời thơ ấu.)
Những cách sử dụng khác:
  • Tỉ tê với người thân: Có thể sử dụng khi nói chuyện với bố mẹ, anh chị em.
    • "Tôi thường tỉ tê với mẹ về những khó khăn trong công việc." (Tôi thường chia sẻ những khó khăn trong công việc với mẹ.)
Biến thể của từ:
  • Tỉ tê có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính vẫn sự thân mật nhẹ nhàng trong cuộc trò chuyện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thủ thỉ: Cũng có nghĩa gần giống với "tỉ tê", thường được dùng khi nói về những cuộc trò chuyện nhỏ, nhẹ nhàng.

    • "Họ thủ thỉ với nhau trong góc phòng tối." (Họ nói chuyện nhẹ nhàng với nhau trong góc phòng tối.)
  • Nói chuyện: từ chung hơn, không nhất thiết phải mang tính chất thân mật như "tỉ tê."

Chú ý:

Khi sử dụng từ "tỉ tê", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh mối quan hệ giữa các người tham gia cuộc trò chuyện. Từ này thường không được dùng trong những cuộc nói chuyện trang trọng hoặc chính thức.

  1. Thủ thỉ, nói chuyện nhỏ thân mật : Tỉ tê với nhau đến gần sáng.

Similar Spellings

Words Containing "tỉ tê"

Comments and discussion on the word "tỉ tê"